--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
larceny
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
larceny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: larceny
Phát âm : /'lɑ:sni/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(pháp lý) sự ăn cắp
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
theft
thievery
thieving
stealing
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
larceny
:
(pháp lý) sự ăn cắp
+
công an
:
Public security; policecông an viênpubdic security agent; policeman