--

theft

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theft

Phát âm : /θeft/

+ danh từ

  • sự ăn trộm, sự trộm cắp
    • to commit theft
      phạm tội ăn trộm
    • petty theft
      sự ăn cắp vặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theft"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "theft"
    theft tibit toft tuft tufty
  • Những từ có chứa "theft" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ăn cắp bị
Lượt xem: 500