laryngology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laryngology
Phát âm : /,læriɳ'gɔlədʤi/
+ danh từ
- (y học) khoa thanh quản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laryngology"
- Những từ có chứa "laryngology":
laryngology otolaryngology otorhinolaryngology
Lượt xem: 150