lash-like
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lash-like+ Adjective
- thuộc, hoặc giống như cái roi, cái quất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flagellate flagellated whiplike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lash-like"
Lượt xem: 313