latent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: latent
Phát âm : /'leitənt/
+ tính từ
- ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng
- latent diseases
bệnh âm ỉ
- latent heat
ẩn nhiệt
- latent diseases
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "latent"
Lượt xem: 637