laterality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laterality
Phát âm : /,lætə'ræliti/
+ danh từ
- sự dùng quen một tay
- sự phát triển hơn hẳn một bên người
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dominance handedness lateralization lateralisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laterality"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laterality":
laterality literality
Lượt xem: 766