leading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leading
Phát âm : /'li:diɳ/
+ danh từ
- sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu
- thế lực, ảnh hưởng
- men of light and leading
những người có uy tín và thế lực
- men of light and leading
+ tính từ
- lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu
- leading ship
tàu dẫn đầu
- leading body
bộ phận lânh đạo
- leading ship
- chủ đạo, chính, quan trọng
- leading idea
ý chủ đạo
- leading idea
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ahead(p) in the lead leading(a) preeminent leading(p) prima(p) star(p) starring(p) stellar(a) leadership lead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leading"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leading":
lading lathing latins leading loading loathing - Những từ có chứa "leading":
defective pleading leading leading case leading lady leading light leading man leading question leading-strings misleading pleading more... - Những từ có chứa "leading" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Hoa văn học
Lượt xem: 570