pleading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pleading
Phát âm : /'pli:diɳ/
+ danh từ
- sự biện hộ, sự bào chữa
- (số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên)
- sự cầu xin, sự nài xin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beseeching imploring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pleading"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pleading":
pelting plating pleading - Những từ có chứa "pleading":
defective pleading pleading pleadingly
Lượt xem: 437