--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
leadless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
leadless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leadless
+ Adjective
không được xử lý với chì, không có chì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leadless"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"leadless"
:
lidless
leadless
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
leadless
:
không được xử lý với chì, không có chì
+
agonizing
:
làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ
+
sky marker
:
đèn dù, pháo sáng
+
incohesion
:
sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)
+
mutton
:
thịt cừu