--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
leafage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
leafage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leafage
Phát âm : /'li:fidʤ/
+ danh từ
bộ lá
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
leaf
foliage
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
leafage
:
bộ lá