leaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leaf
Phát âm : /li:f/
+ danh từ, số nhiều leaves /li:vz/
- lá cây; lá (vàng, bạc...)
- to be in leaf; to come into leaf
ra lá, mọc lá
- to be in leaf; to come into leaf
- tờ (giấy)
- tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
- to take a leaf out of someone's book
- noi gương ai, bắt chước ai
- to turn over a new leaf
- cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
- bắt đầu lại tất cả
+ nội động từ
- trổ lá, ra lá
+ ngoại động từ ((thường) + through, over)
- dở (sách)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leaf"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leaf":
lab lap lava lave lb. leaf leafy leap leave lev more... - Những từ có chứa "leaf":
broad-leafed broad-leafed clover-leaf roll cloverleaf compound leaf cordate leaf crenate leaf cuneate leaf curled leaf pondweed curly-leafed more... - Những từ có chứa "leaf" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lá áo tơi áo lá phải đúa hoán cải nem nón lá hoàn lương mo lá mạ more...
Lượt xem: 1004