--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
leather-leafed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
leather-leafed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leather-leafed
+ Adjective
có lá dai như da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leather-leafed"
Những từ có chứa
"leather-leafed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
da thuộc
bì tiên
giả da
bồ tát
mềm
kè kè
đồ giả
da
cặp
chít
more...
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
leather-leafed
:
có lá dai như da
+
initiatory
:
mở đầu, bắt đầu, đầu
+
amicable
:
thân ái, thân mật, thân tìnhamicable advice lời khuyên thân tìnhamicable talk cuộc trò chuyện thân mật