leatherette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leatherette
Phát âm : /'leðə'ret/
+ danh từ
- da giả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leatherette"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leatherette":
leaderette leatherette leathered
Lượt xem: 337