leavened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leavened+ Adjective
- được cho bột nở vào
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unleavened unraised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leavened"
- Những từ có chứa "leavened":
leavened unleavened
Lượt xem: 296