ledger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ledger
Phát âm : /'ledʤə/
+ danh từ
- (kế toán) sổ cái
- (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
- gióng ngang (của giàn giáo)
- cần câu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
daybook leger account book book of account book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ledger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ledger":
ledger lodger - Những từ có chứa "ledger":
cinchona ledgeriana cost ledger ledger ledger-bait pledger
Lượt xem: 383