common or garden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common or garden+ Adjective
- kiểu, loại, loài thông thường, quen thuộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common or garden"
- Những từ có chứa "common or garden" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bè chung lẽ thường tình bội chung hoa viên rẫy thượng uyển vườn rau hì hà hì hục more...
Lượt xem: 524