--

leisurely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leisurely

Phát âm : /'leʤəli/

+ tính từ

  • rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã
  • làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung

+ phó từ

  • nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leisurely"
Lượt xem: 569