leisurely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leisurely
Phát âm : /'leʤəli/
+ tính từ
- rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã
- làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung
+ phó từ
- nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
easy easygoing at leisure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leisurely"
- Những từ có chứa "leisurely" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chậm rãi nhàn tản an nhàn cà rịch cà tang ẩn dật thư thả thong dong thảnh thơi
Lượt xem: 581