--

easy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easy

Phát âm : /'i:zi/

+ tính từ

  • thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung
    • easy manners
      cử chỉ ung dung
  • dễ, dễ dàng
    • easy of access
      dễ gần; dễ đi đến
    • easy money
      tiền kiếm được dễ dàng
  • dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục
  • (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm
  • easy circumstances
    • sự sung túc, cuộc sống phong lưu
  • easy of virture
    • lẳng lơ (đàn bà)
  • to easy street
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu

+ phó từ

  • (như) easily

+ danh từ

  • sự nghỉ ngơi một lát
    • to have on easy
      nghỉ ngơi một lát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easy"
Lượt xem: 941