--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lemonlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lemonlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lemonlike
+ Adjective
có vị chua giống như chanh
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
lemony
sourish
tangy
tart
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
lemonlike
:
có vị chua giống như chanh
+
bon chen
:
To scramblebon chen trên đường danh lợito scramble for position and privileges
+
idyllist
:
(văn học) nhà thơ điền viên
+
cartel
:
(kinh tế) cacten ((cũng) kartell)