--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lemonlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lemonlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lemonlike
+ Adjective
có vị chua giống như chanh
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
lemony
sourish
tangy
tart
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
lemonlike
:
có vị chua giống như chanh
+
osprey
:
(động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)
+
tibit
:
miếng ngondainty tibit miếng ngon, cao lương mỹ vị
+
lác
:
(y học) dartre. rushchiếu lácrush-mat
+
edward teller
:
nhà vật lý học người Hoa Kỳ (sinh ra tại Hungary), người đầu tiên tạo ra các quả bom nguyên tử và bom hyđro(1908-2003)