--

osprey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osprey

Phát âm : /'ɔspri/

+ danh từ

  • (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)
  • lông cắm mũ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "osprey"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "osprey"
    oospore osprey
Lượt xem: 459