--

lengthen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lengthen

Phát âm : /'leɳθən/

+ ngoại động từ

  • làm dài ra

+ nội động từ

  • kéo dài ra, dài ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lengthen"
  • Những từ có chứa "lengthen"
    lengthen lengthened
  • Những từ có chứa "lengthen" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    can kéo dài
Lượt xem: 446