--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lengthened
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lengthened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lengthened
+ Adjective
được làm dài ra, kéo dài ra
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
elongated
extended
prolonged
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
lengthened
:
được làm dài ra, kéo dài ra
+
săn đón
:
Welcome solicitinglySăn đón khách hàngTo welcome solicitingly one's customers