--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lengthened
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lengthened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lengthened
+ Adjective
được làm dài ra, kéo dài ra
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
elongated
extended
prolonged
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
lengthened
:
được làm dài ra, kéo dài ra
+
anguillan
:
thuộc, liên quan, hoặc có đặc điểm của đảo Anguilla hay người dân ở đóAnguillan sea food specialtiesnhững đặc sản về hải sản của Anguilla
+
abdomen
:
bụng
+
irrepressible
:
không thể kiềm chế được; không thể nén được
+
egadi islands
:
Quần đảo Egadi ở phía bờ tây của Sicily trên biển Địa Trung Hải