--

lea

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lea

Phát âm : /li:/

+ danh từ

  • (thơ ca) cánh đồng cỏ
  • khoảng đất hoang

+ danh từ

  • (nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lea"
Lượt xem: 838