--

levanter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: levanter

Phát âm : /li'væntə/

+ danh từ (Levanter)

  • người dân cận đông
  • gió đông Địa trung hải

+ danh từ

  • kẻ thua bạc chạy làng
  • kẻ trốn n
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "levanter"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "levanter"
    lavender levanter
Lượt xem: 422