--

lavender

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lavender

Phát âm : /'lævində/

+ danh từ

  • cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
  • màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
  • (như) lavender-water
  • to be brought up in lavender
    • được nuông chiều
  • to lay [up] in lavender
    • ướp hoa oải hương
    • (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành

+ ngoại động từ

  • xức nước oải hương, ướp hoa oải hương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lavender"
Lượt xem: 484