--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ leveraging chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
methyl
:
(hoá học) Metyla
+
loosestrife
:
(thực vật học) cây trân châu
+
four-sided
:
có 4 mặt, 4 cạnh, 4 phía, 4 bên
+
alas
:
chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!
+
harl
:
kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê