alas
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alas
Phát âm : /ə'lɑ:s/
+ thán từ
- chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unfortunately unluckily regrettably - Từ trái nghĩa:
fortunately fortuitously luckily as luck would have it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alas"
Lượt xem: 541