--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
loosestrife
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loosestrife
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loosestrife
Phát âm : /'lu:sstraif/
+ danh từ
(thực vật học) cây trân châu
cây thiên khuất
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
loosestrife
:
(thực vật học) cây trân châu
+
four-sided
:
có 4 mặt, 4 cạnh, 4 phía, 4 bên
+
alas
:
chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!
+
harl
:
kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê
+
lớp
:
bed; layer; stratum; coatlớp đất trên mặta surface stratum. class; classroomlớp có vúthe class of mamals. actvở kịch có ba lớpa play of three acts