--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
levorotary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
levorotary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: levorotary
+ Adjective
quay sang trái
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
levorotatory
left-handed
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
levorotary
:
quay sang trái
+
hallucinate
:
gợi ảo giác
+
haloes
:
quầng (mặt trăng, mặt trời...)
+
schemata
:
lược đồ, giản đồ, sơ đồ
+
ca ngợi
:
To sing the praise of, to extolca ngợi cảnh đẹp của đất nướcto sing the praise of the country's beautiful sceneriesbài thơ ca ngợi người lao độnga poem in praise of labourersmột hành động đáng ca ngợia praiseworthy deed