--

left-handed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: left-handed

Phát âm : /'lefthændid/

+ tính từ

  • thuận tay trái
  • chuyển từ phải sang trái
    • a left-handed screw
      đinh ốc xoay trái
  • vụng về
    • a left-handed person
      một người thuận tay trái; một người vụng về
  • không thành thực, có ẩn ý
    • a left-handed compliment
      một lời khen không thành thực
  • left-handed marriage
    • cuộc hôn nhân của người quý tộc với người đàn bà bình dân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "left-handed"
Lượt xem: 773