encourage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encourage
Phát âm : /in'kʌridʤ/
+ ngoại động từ
- làm can đảm, làm mạnh dạn
- khuyến khích, cổ vũ, động viên
- giúp đỡ, ủng hộ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encourage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "encourage":
encourage engorge - Những từ có chứa "encourage":
encourage encouraged encouragement - Những từ có chứa "encourage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuyến thiện khuyến khích khích lệ khuyến nông khuyến học
Lượt xem: 842