princely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: princely
Phát âm : /'prinsli/
+ tính từ
- (thuộc) hoàng thân, như ông hoàng
- sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
- a princely gift
món quà tặng sang trọng
- a princely gift
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "princely"
- Những từ có chứa "princely":
princely unprincely
Lượt xem: 394