--

princely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: princely

Phát âm : /'prinsli/

+ tính từ

  • (thuộc) hoàng thân, như ông hoàng
  • sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
    • a princely gift
      món quà tặng sang trọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "princely"
Lượt xem: 342