licenced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: licenced+ Adjective
- được cấp phép, được cấp môn bài, được cấp đăng ký
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accredited commissioned licensed
Lượt xem: 423