accredited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accredited
Phát âm : /ə'kreditid/
+ tính từ
- được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)
- an accredited ambassador
đại sứ đã trình quốc thư
- an accredited ambassador
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commissioned licensed licenced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accredited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accredited":
accredit accredited accrete - Những từ có chứa "accredited":
accredited unaccredited
Lượt xem: 607