liquid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liquid
Phát âm : /'likwid/
+ tính từ
- lỏng
- trong trẻo, trong sáng
- dịu dàng, êm dịu, du dương
- liquid voice
tiếng nói dịu dàng
- liquid voice
- không vững, hay thay đổi
- liquid principles
những nguyên tắc không vững vàng
- liquid opinion
ý kiến hay thay đổi
- liquid principles
- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước
- liquid capital
- vốn luân chuyển
- liquid fire
- chất cháy do súng phóng lửa phun ra
- liquid money
- tiền mặt
+ danh từ
- chất lỏng, chất nước
- (ngôn ngữ học) âm nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liquid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liquid":
licit liquate liquid liquidate liquidity loquat lucid liked listed licked - Những từ có chứa "liquid":
clear liquid diet dishwashing liquid illiquid liquid liquid-fueled liquidate liquidation liquidator liquidity liquidize more... - Những từ có chứa "liquid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lỏng cái chất lỏng nhúng chan lắng mọng chiết dịch
Lượt xem: 538