lieutenant-governor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lieutenant-governor
Phát âm : /lef'tenənt'gʌvənə/
+ danh từ
- tỉnh trưởng (thuộc địa Anh)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phó thống đốc (bang)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lieutenant-governor"
- Những từ có chứa "lieutenant-governor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chúa trung tá thiếu úy toàn quyền thượng tướng ăn hiếp thống đốc
Lượt xem: 462