life-annuity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-annuity
Phát âm : /'laifə,nju:iti/
+ danh từ
- tiền trợ cấp suốt đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-annuity"
- Những từ có chứa "life-annuity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
niên kim bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế more...
Lượt xem: 313