life-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-line
Phát âm : /'laiflain/
+ danh từ
- dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ)
- đường số mệnh (trên bàn tay)
- đường giao thông huyết mạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "life-line":
life-line loop-line - Những từ có chứa "life-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch họ ngoại bỏ mình nét chiến tuyến già đời chung thân phong trần trận tuyến bạn đời more...
Lượt xem: 552