loop-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loop-line
Phát âm : /'lu:plain/
+ danh từ
- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loop-line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loop-line":
life-line loop-line - Những từ có chứa "loop-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 321