life-saving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-saving
Phát âm : /'laif,seiviɳ/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứu đắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-saving"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "life-saving":
life-giving life-saving - Những từ có chứa "life-saving" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời ống tiền dốc ống cánh sinh ăn chơi more...
Lượt xem: 622