life-giving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-giving
Phát âm : /'laif,giviɳ/
+ tính từ
- truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-giving"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "life-giving":
life-giving life-saving - Những từ có chứa "life-giving" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bặt bỏ mình huyết mạch già đời chung thân nhem nhẻm phong trần bạn đời đáng giá cánh sinh more...
Lượt xem: 333