life-size
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-size
Phát âm : /'laif'saiz/ Cách viết khác : (life-sized) /'laif'saizd/
+ tính từ
- to như vật thật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lifesize life-sized full-size
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-size"
- Những từ có chứa "life-size":
life-size life-sized - Những từ có chứa "life-size" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhỡ bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế more...
Lượt xem: 320