life-sized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-sized
Phát âm : /'laif'saiz/ Cách viết khác : (life-sized) /'laif'saizd/
+ tính từ
- to như vật thật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-sized"
- Những từ có chứa "life-sized" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế còn more...
Lượt xem: 212