--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
linchpin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
linchpin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linchpin
Phát âm : /'lintʃpin/
+ danh từ
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
lynchpin
anchor
mainstay
keystone
backbone
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
linchpin
:
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S