--

linen-draper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linen-draper

Phát âm : /'linin,dreipə/

+ danh từ

  • người bán vải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linen-draper"
  • Những từ có chứa "linen-draper" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sô gai bong hồ
Lượt xem: 349