liquefy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liquefy
Phát âm : /'likwifai/
+ ngoại động từ
- nấu chảy, cho hoá lỏng
+ nội động từ
- chảy ra, hoá lỏng
Từ liên quan
Lượt xem: 334