--

flux

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flux

Phát âm : /flux/

+ danh từ

  • sự chảy mạnh, sự tuôn ra
    • a flux of talk
      chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang
  • sự thay đổi liên tục
    • in a state of flux
      ở tình trạng thay đổi liên tục (không ổn định)
  • (kỹ thuật) dòng, luồng
    • axial flux
      dòng hướng trục
    • neutron flux
      luồng nơtron
  • (toán học), (vật lý) thông lượng
    • vector flux
      thông lượng vectơ
    • radiaction flux
      thông lượng bức xạ
  • (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim)
  • (y học) sự băng huyết
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ

+ nội động từ

  • chảy ra, đổ ra, tuôn ra

+ ngoại động từ

  • làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy
  • (y học) tấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flux"
Lượt xem: 604