liquor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liquor
Phát âm : /'likə/
+ danh từ
- chất lỏng
- rượu
- (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu
- nước luộc (thức ăn)
- (dược học) thuộc nước, dung dịch
- to be in liquor
- to be the worse for liquor
- to be disguised with liquor
- sự say rượu, chếnh choáng hơi men
+ động từ
- thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)
- nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)
- (từ lóng) đánh chén
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pot liquor pot likker spirits booze hard drink hard liquor John Barleycorn strong drink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liquor"
Lượt xem: 490