literally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: literally
Phát âm : /,litə'ræliti/
+ phó từ
- theo nghĩa đen, theo từng chữ
- thật vậy, đúng là
- the enemy troops were literally swept away by the guerllias
quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch
- the enemy troops were literally swept away by the guerllias
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "literally"
Lượt xem: 451