lateral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lateral
Phát âm : /'lætərəl/
+ tính từ
- ở bên
+ danh từ
- phần bên, bộ phận bên, vật bên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sidelong lateral pass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lateral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lateral":
lateral latterly literal literally littoral - Những từ có chứa "lateral":
bilateral bilaterally symmetric bilaterally symmetrical citellus lateralis collateral collateral damage contralateral corpus geniculatum laterale equilateral inequilateral more...
Lượt xem: 915